Đêximét (dm) là đơn vị được sử dụng phổ biến trong toán tiểu học, đôi khi còn được dùng để đo độ dài các đồ vật hoặc chi tiết có kích thước nhỏ. Liên quan đến đơn vị đo độ dài dm, có rất nhiều câu hỏi liên quan như 1dm bằng bao nhiêu cm, dm, m? Bài viết dưới đây sẽ trả lời mọi thắc mắc của bạn. 1m bằng bao nhiêu cm, dm, mm, km 1 inch bằng bao nhiêu cm 1 micromet bằng bao nhiêu mm, met 1 tấc bằng bao nhiêu cm? Đổi feet sang m, chuyển đổi ft sang m nhanh, chuẩn xác
Cùng với mét, centimet, Đêximét cũng là đơn vị đo độ dài phổ biến, được ứng dụng nhiều trong thực tế. Để biết giá trị, cách đổi đơn vị đo khoảng cách dm sang các đơn vị còn lại, bạn mời bạn đọc tìm hiểu trong bài 1 dm bằng bao nhiêu cm, mm, m dưới đây.
1dm = cm? Chi tiết cách đổi 1 Đêximét ra centimet nhanh, chính xác
1. 1 dm bằng bao nhiêu cm?
Các đơn vị đo độ dài hệ mét gồm:
– Km (Kilômét)
– Hm (Héctômét)
– Dam (Đềcamét)
– M (Mét)
– Dm(Đềximét)
– Cm (Xentimét
– Mm (Milimét)
Xét theo thứ tự từ lớn đến bé thì:
km > hm > dam > m > dm > cm > mm
Trong đó, đơn vị liền trước sẽ lớn hơn 10 lần so với đơn vị sau. Ngược lại, đơn vị bé hơn sẽ bằng 1/10 đơn vị đứng liền kề trước nó.
Từ quy ước cách đổi dm sang cm ở trên, khi đổi dm sang cm, bạn chỉ cần nhân với 10.
=> 1dm = 1 x 10 = 10cm
Tương tự, bạn dễ dàng tính được 2dm, 10dm, 20dm ra cm. Cụ thể:
– 2 dm bằng bao nhiêu cm: 2dm = 2 x 10 = 20cm.
– 8dm bằng bao nhiêu cm: 8 dm = 8 x 10 = 80cm
– 10 dm bằng bao nhiêu cm: 10dm = 10 x 10 = 100cm.
Để có thể ghi nhớ và tính, quy đổi nhanh giá trị của các đơn vị đo độ dài như km, m, mm, cm, nội dung bài 1m bằng bao nhiêu cm, dm, mm, km; 1 tấc bằng bao nhiêu cm; 1 hải lý bằng bao nhiêu mét,…, sẽ cung cấp thông tin hữu ích cho bạn.
2. Cách đổi từ dm sang các đơn vị đo
2.1 Sử dụng công thức tính
Xét theo thứ tự: km > hm > dam > m > dm > cm > mm
– Nếu muốn đổi đơn vị lớn hơn sang đơn vị nhỏ hơn liền kề, chúng ta chỉ cần nhân số đó với 10.
Ví dụ: Khi cần đổi 1dm bằng bao nhiêu cm, bạn chỉ cần lấy 1 x 10 = 10cm.
Tương tự, nếu muốn đổi 1dm bằng bao nhiêu mm, bạn lấy 1 x 100 = 100cm (do dm cách mm 2 đơn vị).
– Nếu muốn đổi từ đơn vị nhỏ sang đơn vị lớn hơn liền kề, thì chỉ việc chia số đó cho 10.
Ví dụ: Khi cần đổi 1dm sang m, ta lấy 1/10 = 0.1.
Bảng tra cứu dm sang cm, mm, m:
2.2. Sử dụng Google
Trong hướng dẫn dưới đây, 9mobi sẽ thực hiện chuyển đổi 1dm sang cm, khi cần tra cứu “1 dm bằng bao nhiêu m, 1 dm bằng bao nhiêu mm, 1 dm bằng bao nhiêu km…” bạn đọc có thể thao tác tương tự.
Bước 1: Truy cập trang chủ Google.
Bước 2: Nhập từ khóa “1dm = cm” hoặc “1dm to cm” và nhấn “Tìm kiếm“.
Kết quả 1dm = 10cm sẽ hiển thị ngay bên dưới.
https://9mobi.vn/1-dm-bang-bao-nhieu-cm-31818n.aspx Như vậy, chỉ cần nắm được quy tắc “đơn vị liền trước lớn hơn 10 lần so với đơn vị sau” là bạn có thể tính toán nhanh chóng 1dm bằng bao nhiêu cm, mm, cm. Hoặc khi cần thực hiện những phép tính phức tạp, các bạn hãy áp dụng công cụ trực tuyến mà 9mobi gợi ý để có kết quả chuyển đổi nhanh và chính xác nhất.