“Ara ara” là một cụm từ thường xuyên xuất hiện trong Anime, có thể bạn hay bắt gặp từ này trong phần comment dưới nhiều bài viết và không hiểu từ này có ý nghĩa gì. Trong bài viết này, JAPO sẽ giúp bạn giải thích rõ hơn về “Ara ara” nhé!
Ara ara (あらあら) là một thán từ, dịch ra có nghĩa là “chà chà”, “ôi”, “ôi trời”… hoặc rất nhiều nghĩa khác tùy ngữ cảnh. Từ này thường được sử dụng bởi những người phụ nữ lớn tuổi. Tùy thuộc vào tình huống và tông giọng, “Ara ara” sẽ truyền tải sự ngạc nhiên, sự đồng cảm, tình cảm hoặc sự phản đối.
Ý nghĩa của “Ara ara” trong Anime được sử dụng khá khác so với đời thực. Hãy cùng tìm hiểu kỹ hơn thông qua từng trường hợp sau đây.
1/Biểu thị sự ngạc nhiên
Ara trong tiếng Nhật thường được dùng bởi phụ nữ. Từ này có nghĩa là “ồ”,”ôi” hoặc “à”. “Ara” có thể dùng trong nhiều hoàn cảnh khác nhau và có ý nghĩa tùy theo tông giọng của người nói. Ý nghĩa phổ biến nhất là để biểu thị sự ngạc nhiên.
Ara, moushiwake gozaimasen.
あら、申し訳ございません。
Ôi, tôi xin lỗi.
Câu này có thể được dùng trong những tình huống như bạn lỡ lấy nhầm đồ của ai đó chẳng hạn.
Ara, mou konna jikan?
あら、もうこんな時間?
Ôi, đã đến giờ này rồi à?
Ara! Sou desu ka.
あら!そう です か。
À, thì ra là vậy!
Trong hai câu sau, Ara thể hiện sự ngạc nhiên. Trong câu đầu tiên, người nói cảm thấy ngạc nhiên vì thời gian trôi qua lúc nào không hay. Trong câu thứ hai, người nói cảm thấy bất ngờ vì một thông tin nào đó từ người đối diện.
Tương tự, “Ara ara” cũng thể hiện sự ngạc nhiên. Từ này có thể dịch ra nhiều nghĩa, tùy theo ngữ cảnh, ví dụ như “chà chà”, “ôi”, “ôi trời”…Ví dụ:
Ara ara. Ookiku natta ne.
あらあら。大きくなったね。
Chà! Cháu đã trưởng thành rồi!
Ara ara, atto iu ma datta.
あらあら、あっという間だった。
Ôi, thời gian trôi thật nhanh!
Ara ara, doko ni icchatta n deshou?
あらあら、どこにいっちゃった んでしょう?
Trời ơi, người nọ đi đâu mất tiêu rồi?
Từ Ara ara mang sắc thái nhẹ nhàng hơn. Trong khi đó, từ Ara ngắn hơn, mang lại cảm giác ngạc nhiên hơn.
2/Thể hiện tình cảm
Ara ara còn là một thán từ nhẹ nhàng và lịch sự dùng để thể hiện tình cảm với ai đó hoặc sự đồng cảm đối với ai đó. Ví dụ:
Một người mẹ nói với con mình khi đứa bé chuẩn bị khóc vì làm đổ bánh kẹo xuống đất.
Ara ara, atarashii no kau kara nakanaide ne.
あらあら、新しいの買うから泣かないでね。
Không sao không sao, mẹ sẽ mua cho con cái khác, đừng khóc!
Trong trường hợp này, “Ara ara” có thể dịch như trên để phù hợp với ngữ cảnh.
Ara ara! Nao-chan ja nai ka. Ookiku natta ne.
あらあら! なおちゃんじゃないか!大きくなったね!
Ôi chao! Là bé Noa đây sao! Cháu đã trưởng thành rồi!
Ara ara, mite! Okaa-chan wa acchi desu.
あらあら、見て!お母ちゃんはあっちです。
Nào, nhìn kìa! Mẹ của cháu đang ở đằng kia!
Đây có thể là câu nói của một ai đó dỗ dành một đứa trẻ lạc mẹ chẳng hạn.
3/Từ chối, khó chịu, giật mình
Khi あら(ara) hoặc あらあら(ara ara) được nói với một tông giọng nghiêm túc, từ này có thể biểu hiện thái độ không đồng ý, khó chịu nhẹ, giật mình, hoặc hoài nghi. Một số từ tương ứng là “chậc chậc”, “Sao cơ?”, “Trời đất!”
Ara ara, asoko o goran.
あらあら、 あそこをご覧。
“Trời đất! Nhìn đằng kia kìa!”
Ara? Sou desu ka?
あら?そうですか?
“Sao cơ? Thật vậy hả?
Ara ara…
あらあら…
“Chậc chậc, có chuyện gì mờ ám ở đây vậy?”
Người Nhật rất ít khi nói mỗi cụm từ “ara ara” như ví dụ số 3, tuy nhiên, nhân vật nữ trong Anime lại thường xuyên nói như vậy.
4/ Ý nghĩa của “Ara ara” trong Anime
Trong Anime, từ “Ara ara” cũng được dùng bởi phụ nữ lớn tuổi với những ý nghĩa như trên, tuy nhiên, nếu người đối diện là một chàng trai trẻ, từ này có thể mang ý nghĩa khiêu gợi, trêu ghẹo, tán tỉnh.
Ngoài ra trong Anime còn có một số cách nói hơi khác nhưng có cùng ý nghĩa như:
あらあらあらあらあらあらあら(Ara ara ara ara ara ara ara….)
あらあららららららら(Ara ararararararara….)
Trong tiếng Nhật, đôi khi bạn cũng sẽ thấy あらあら(ara ara) được viết theo nhiều cách khác nhau: あらら(arara), あれあれ(are), あれれ(arere), ありゃありゃ(arya arya).
5/Từ đồng âm khác nghĩa của “Ara Ara”
粗粗 (Ara ara) có nghĩa là thô nhám.
荒々しい (Ara arashii) có nghĩa là thô lỗ, cục cằn, thô kệch.
Hai từ này được viết bằng Kanji và khá hiếm gặp.
Hy vọng đây là một bài viết hữu ích dành cho những bạn đang học tiếng Nhật và muốn hiểu thêm về văn hóa Nhật Bản. Nếu có bất kỳ chủ đề nào bạn thích, đừng ngần ngại nhờ JAPO giải đáp nhé!
RIN
- tiếng Nhật