Đất phù sa là loại đất trầm tích do các dòng nước mang theo các vật chất từ các vùng cao đến và lắng đọng ở các vùng thấp. Đây là loại đất có nhiều lợi thế cho nông nghiệp, vì chúng chứa nhiều chất dinh dưỡng, có kết cấu tơi xốp, có khả năng giữ ẩm và thoát nước tốt. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá về đặc điểm, ưu nhược điểm và loại cây trồng thích hợp với đất phù sa.
I. Đất phù sa là gì? Khái niệm, nguồn gốc, phân bố ở Việt Nam
Đất phù sa là loại đất trầm tích do quá trình lắng đọng của các vật chất mà các dòng nước mang theo từ các vùng cao đến. Các vật chất này có thể là các hạt cát, sét, mùn, xác thực vật, xác động vật… Các vật chất này được gọi là phù sa. Phù sa có thể xuất hiện dưới dạng đất hoặc trầm tích sông hay biển. Phù sa có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau: Theo hình thức vận chuyển có phù sa đáy và phù sa lơ lửng. Theo vị trí bồi tích có phù sa lòng sông và phù sa phi-lòng sông. Phù sa phi-lòng sông lại có thể chia thành: Phù sa bãi bồi, Phù sa hồ móng ngựa, Phù sa cổ nói chung là bồi tích trong lòng sông cổ .
Đất phù sa ở Việt Nam được phân bổ và tìm thấy nhiều ở các bãi bồi của các con sông lớn như sông Hồng, sông Đáy, sông Đồng Nai, hệ thống đồng bằng sông Cửu Long… Các vùng này có hàm lượng phù sa cao, được bồi đắp màu mỡ hàng năm. Đây là những vùng có tiềm năng canh tác nông nghiệp lớn của cả nước
Theo báo cáo của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn năm 2020, diện tích đất phù sa ở Việt Nam là khoảng 3,5 triệu ha, chiếm khoảng 11% tổng diện tích đất nước. Tuy nhiên, đất phù sa ở Việt Nam đang bị thoái hoá nghiêm trọng do khai thác, sử dụng không bảo vệ, nên chất lượng đất đang dần suy giảm. Việc bảo vệ và phục hồi đất phù sa là rất cần thiết để duy trì sản xuất nông nghiệp và phát triển kinh tế đất nước.
II. Đặc điểm của đất phù sa: kích thước hạt, kết cấu, thành phần hóa học, khả năng giữ ẩm và thoát nước
– Kích thước hạt: Đất phù sa có kích thước hạt trung bình giữa đất cát và đất sét. Phù sa có thể xuất hiện dưới dạng đất (thường kết hợp với cát hoặc đất sét) hoặc ở dạng trầm tích sông hay biển.
– Kết cấu: Đất phù sa có kết cấu kém, do được tạo thành từ các vật liệu rời rạc mà các dòng nước mang theo và lắng đọng. Đất phù sa có kết cấu tơi xốp, không có khối lượng riêng cao, không có khả năng giữ nước cao và không có khả năng kháng xói mòn cao.
– Thành phần hóa học: Đất phù sa có thành phần hóa học đa dạng, tùy thuộc vào nguồn gốc và quá trình hình thành của chúng. Một số thành phần hóa học thường gặp trong đất phù sa là: SiO2 (silic), Al2O3 (nhôm oxit), Fe2O3 (sắt oxit), CaO (canxi oxit), MgO (magie oxit), K2O (kali oxit), Na2O (natri oxit), TiO2 (titani oxit), P2O5 (phốt pho pentaoxit), MnO (mangan oxit)… Ngoài ra, trong đất phù sa còn có các nguyên tố vi lượng như Cu (đồng), Zn (kẽm), B (bo), Mo (molypden)… Đây là những nguyên tố cần thiết cho cây trồng.
– Khả năng giữ ẩm và thoát nước: Đất phù sa có khả năng giữ ẩm và thoát nước tốt, do có tỷ lệ cát và sét tương đương nhau giúp đất có độ xốp và kết cấu tốt. Điều này giúp loại đất này có khả năng thoát nước tuyệt vời và các điều kiện khác thuận lợi cho canh tác nông nghiệp.
III. Ưu điểm của đất phù sa
– Đất phù sa rất giàu chất dinh dưỡng, vì chúng được bồi đắp từ các vật chất hữu cơ và vô cơ do dòng nước vận chuyển. Trong đất phù sa có nhiều chất hữu cơ, chất khoáng, vô cơ, vi lượng, đa lượng, các loại vi sinh vật cùng hạt keo liên kết đất. Đây là những yếu tố cần thiết cho cây trồng phát triển tốt và cho năng xuất cao.