Thời gian gần đây, trên các trang mạng xã hội rộ lên trend viết caption bằng tiếng Anh. Đây là một phong trào khá thú vị, vừa giúp các bạn vừa được học và vừa được ứng dụng tiếng Anh vào thực tế. Nếu bạn cũng muốn “đu trend” thì hãy tham khảo những stt chất bằng tiếng Anh dưới đây nhé!
1. STT chất bằng tiếng Anh chủ đề gia đình
Nếu muốn đăng lên facebook những chiếc hình xinh xắn của gia đình mình, bạn có thể sử dụng những caption dưới đây nhé!
- The greatest legacy we can leave our children is happy memories nghĩa là Di sản lớn nhất mà chúng ta có thể để lại cho con cái là những kỷ niệm hạnh phúc.
- A man should never neglect his family for business nghĩa là Một người đàn ông sẽ không coi trọng sự nghiệp hơn gia đình.
- A mother who is really a mother is never free nghĩa là Người mẹ thật sự chẳng bao giờ rảnh rỗi.
- Home is where you are loved the most and act the worst nghĩa là Gia đình là nơi dù bạn có hành động một cách ngu xuẩn nhất nhưng vẫn được yêu thương nhiều nhất.
- Family is where life begins and the love never ends nghĩa là Gia đình là nơi cuộc sống bắt đầu và tình yêu không bao giờ kết thúc.
- A mother understands what a child does not say nghĩa là Một người mẹ sẽ hiểu những gì đứa trẻ không nói.
- There’s no pillow quite so soft as a father’s strong shoulder nghĩa là Không có chiếc gối nào êm ái bằng bờ vai cứng cáp của người cha.
- A happy family is but an earlier heaven nghĩa là Có một gia đình hạnh phúc giống như việc bạn được lên thiên đàng sớm.
- One father is more than a hundred schoolmasters nghĩa là Một người cha hơn trăm người thầy.
- Dad is a son’s first hero. A daughter’s first love nghĩa là Cha là anh hùng số một của con trai và là tình yêu đầu đời của con gái.
- “In every conceivable manner, the family is a link to our past, bridge to our future.” ― Alex Haley nghĩa là Theo mọi cách có thể hình dung, gia đình là mối liên kết với quá khứ và là cầu nối với tương lai.
- “A family doesn’t have to be perfect; it just needs to be united.” ― Anonymous nghĩa là Gia đình không nhất thiết phải hoàn hảo nhưng cần phải đoàn kết.
- “Our most basic instinct is not for survival but for family.”― Paul Pearsall nghĩa là Bản năng cơ bản nhất của chúng ta không phải làm để sinh tồn mà là làm vì gia đình.
- “Family is not an important thing. It’s everything.” – Michael J. Fox nghĩa là Gia đình không phải là một thứ quan trọng. Mà nó là tất cả.
- When you look at your life, the greatest happinesses are family happinesses nghĩa là Khi bạn nhìn lại cuộc đời mình, hạnh phúc lớn nhất chính là có được một gia đình hạnh phúc.
- You are born into your family and your family is born into you. No returns. No exchanges nghĩa là Bạn được sinh ra từ gia đình mình, và gia đình cũng được sinh ra từ bạn, đó là một vòng tuần hoàn không thể thay đổi.
- Families are like music, some high notes, some low notes, but always a beautiful song nghĩa là Gia đình giống như một bản nhạc có nốt thăng, nốt trầm, nhưng luôn là một khúc nhạc tuyệt vời.
- If you have a place to go, it is a home. If you have someone to love, it is a family. If you have both, it is a blessing nghĩa là Nếu bạn có một nơi để về thì đó là nhà. Nếu bạn có ai đó để yêu thương thì đó gọi là gia đình. Nếu bạn có cả hai thì đó là một hạnh phúc.
- The family is one of nature’s masterpieces nghĩa là Gia đình là một kiệt tác của tạo hóa.
Xem thêm:
- Những câu nói Tiếng Anh hay
- Từ đẹp nhất trong tiếng Anh
2. Status chất về tình yêu bằng tiếng Anh
- Nếu bạn là người đang “fall in love”, ngại gì mà không thử dùng những chiếc caption này để thả thính chứ.
- The marriage ring is placed at the fourth finger from the thumb of your hand because it’s the only finger that has a vein which is directly connected to your heart nghĩa là Nhẫn cưới được đeo ở ngón áp út tính từ ngón cái của bàn tay vì đó là ngón duy nhất có tĩnh mạch nối thẳng với tim.
- Brief is life but love is long nghĩa là Cuộc đời thì ngắn nhưng tình yêu thì vĩnh cửu.
- Meeting you was fate, becoming your friend was a choice, falling in love with you beyond my control nghĩa là Gặp em là định mệnh, trở thành bạn là lựa chọn, còn yêu em là vượt ra ngoài tầm kiểm soát của anh.
- You may only be one person to the world but you may be the world to one person nghĩa là Với thế giới này bạn chỉ là một người nhưng đối với ai đó bạn có thể là cả thế giới của họ.
- Hate has a reason for everything but love is unreasonable.
- Hận thù thì có lý do, nhưng tình yêu thì không nghĩa là When it hurts to look back and you are scared to look ahead.
- I looked at your fare, my heart jumped all over the place nghĩa là Khi nhìn em, anh cảm giác tim anh như loạn nhịp.
- For you see, each day I love you more. Today more than yesterday and less than tomorrow nghĩa là Em sẽ thấy rằng mỗi ngày anh càng yêu em. Hôm nay nhiều hơn hôm qua và ít hơn ngày mai.
- Believe in the spirit of love, it can heal all things nghĩa là Tin vào sự bất tử của tình yêu là cách để hàn gắn mọi thứ.
- Love is the greatest adventure of all. – Tình yêu là cuộc phiêu lưu tuyệt vời nhất trong cuộc đời.
- When you love someone, you love the person as they are, not as you want them to be. – Khi yêu ai đó, bạn yêu người đó vì chính bản thân họ, không phải như bạn muốn họ trở thành.
- Love is not about finding someone to complete you, but about finding someone who accepts you completely. – Tình yêu không phải là tìm kiếm người để hoàn thiện mình, mà là tìm kiếm người chấp nhận bạn với tất cả bản thân.
- A true love story never ends. – Một câu chuyện tình yêu đích thực không bao giờ kết thúc.
- Love is a language that everyone understands. – Tình yêu là ngôn ngữ mà ai cũng hiểu.
- Love is not just a feeling, it’s a choice you make every day. – Tình yêu không chỉ là cảm xúc, mà còn là sự lựa chọn bạn phải đưa ra mỗi ngày.
- In the end, love is the only thing that truly matters. – Cuối cùng, tình yêu là thứ duy nhất thực sự quan trọng.
- Love is not just about being together, it’s about staying together. – Tình yêu không chỉ đơn thuần là ở bên nhau, mà còn là ở lại bên nhau.
Xem thêm: Bảng chữ cái tiếng Anh
3. STT tiếng Anh ngắn chất về bạn bè
- Friends are the family we choose for ourselves. (Bạn bè là gia đình mà chúng ta lựa chọn cho mình.)
- A good friend is like a four-leaf clover: hard to find and lucky to have. (Một người bạn tốt giống như một bốn lá phiếu may mắn: khó tìm và may mắn khi có.)
- True friends are never apart, maybe in distance but never in heart. (Những người bạn thật sự không bao giờ xa cách, có thể cách xa về khoảng cách nhưng không bao giờ cách xa về tâm hồn.)
- Friends make life a little more beautiful. (Bạn bè làm cuộc sống đẹp hơn một chút.)
- A friend is someone who knows all about you and still loves you. (Một người bạn là người biết tất cả về bạn nhưng vẫn yêu bạn.)
- Friends are the people who make you laugh a little louder, smile a little brighter, and live a little better. (Bạn bè là những người khiến bạn cười to hơn, mỉm cười sáng hơn và sống tốt hơn một chút.)
- Friends are the glue that keeps us all together. (Bạn bè là một loại keo giữ chúng ta lại với nhau.)
- Friends are the sunshine in the garden of life. (Bạn bè là ánh nắng trong khu vườn của cuộc sống.)
- A true friend is someone who sees the pain in your eyes while everyone else believes the smile on your face. (Một người bạn đích thực là người nhìn thấy nỗi đau trong mắt bạn trong khi mọi người khác tin vào nụ cười trên môi bạn.)
- Friends don’t let friends do silly things alone. (Bạn bè không để bạn làm những việc ngớ ngẩn một mình.)
- Friends are the ones who make the good times better and the bad times tolerable. (Bạn bè là những người làm cho những thời gian tốt đẹp hơn và thời gian xấu chấp nhận được hơn.)
- The best things in life are the people we love, the places we’ve been, and the memories we’ve made along the way with our friends. (Những điều tốt nhất trong cuộc sống là những người mà chúng ta yêu, những nơi chúng ta đã đến và những kỷ niệm chúng ta đã tạo ra trên con đường cùng bạn bè.)
- Friends are like stars, you don’t always see them, but you know they’re always there. (Bạn bè giống như những ngôi sao, bạn không luôn thấy chúng, nhưng bạn biết chúng
Xem thêm: Tên Facebook tiếng Anh hay cho nam và nữ
4. STT tiếng Anh buồn
- Life is like a rollercoaster, full of ups and downs nghĩa là Cuộc đời giống như một chiếc tàu lượn, đầy những chặng đường dốc và đỉnh.
- It’s hard to forget someone who gave you so much to remember nghĩa là Khó quên người đã để lại trong trí nhớ bạn quá nhiều kỉ niệm.
- I’m not okay, but I’ll pretend I am for the sake of others nghĩa là Tôi không ổn, nhưng tôi sẽ giả vờ như thế để làm cho người khác không lo lắng.
- The worst feeling is not being lonely, it’s being forgotten by someone you could never forget nghĩa là Cảm giác tồi tệ nhất không phải là cô đơn, mà là bị quên lãng bởi ai đó mà bạn không bao giờ có thể quên.
- Pain is temporary, but the scars last forever nghĩa là Nỗi đau chỉ là tạm thời, nhưng vết sẹo lại kéo dài mãi mãi.
- It hurts to let go, but sometimes it hurts more to hold on nghĩa là Thả lỏng là đau, nhưng đôi khi cố chấp lại đau hơn.
- The hardest thing in life is to watch someone you love, love someone else nghĩa là Điều khó khăn nhất trong cuộc sống là quan sát người mà bạn yêu thương lại yêu thương người khác.
- You can’t make someone love you, all you can do is be someone who can be loved nghĩa là Bạn không thể ép ai đó yêu bạn, bạn chỉ có thể trở thành người đáng yêu để được yêu thương.
- It’s better to have loved and lost than never to have loved at all nghĩa là Tốt hơn là đã từng yêu và mất, hơn là không bao giờ có cơ hội yêu.
- When you love someone, you give them the power to hurt you nghĩa là Khi bạn yêu ai đó, bạn cho họ quyền lực để gây thương tổn cho bạn.
- The saddest thing about love is that it’s not enough to make someone stay nghĩa là Điều buồn nhất về tình yêu là nó không đủ để giữ cho ai đó ở lại.
Xem thêm: Khóa học IELTS – Luyện thi IELTS toàn diện 4 kỹ năng tại IELTS Vietop
5. STT hay về sự cố gắng nỗ lực bằng tiếng Anh
Nếu bạn đang cảm thấy mất tinh thần và cần những lời động viên, những caption dưới đây sẽ làm cho tâm trạng bạn tốt hơn:
- Success is not final, failure is not fatal: it is the courage to continue that counts nghĩa là Thành công không phải là điểm dừng cuối cùng, thất bại cũng không phải là bất tử: quan trọng là dũng khí để tiếp tục.
- The only limit to our realization of tomorrow will be our doubts of today nghĩa là Giới hạn duy nhất của chúng ta là sự nghi ngờ về hôm nay.
- The road to success is not easy to navigate, but with hard work, drive and passion, it’s possible to achieve the American dream nghĩa là Con đường đến thành công không dễ dàng để điều hướng, nhưng với sự nỗ lực, nhiệt huyết và đam mê, chúng ta có thể đạt được giấc mơ Mỹ.
- If you want to achieve greatness, stop asking for permission nghĩa là Nếu bạn muốn đạt được sự vĩ đại, hãy dừng việc xin phép.
- Don’t watch the clock; do what it does. Keep going nghĩa là Đừng nhìn đồng hồ; làm như nó. Tiếp tục đi.
- There are no shortcuts to any place worth going nghĩa là Không có con đường tắt nào dẫn đến bất cứ đâu xứng đáng để đi.
- The only way to do great work is to love what you do nghĩa là Cách duy nhất để làm việc tuyệt vời là yêu thích công việc của bạn.
- The best way to predict the future is to create it nghĩa là Cách tốt nhất để dự đoán tương lai là tạo ra nó.
- Success is not how high you have climbed, but how you make a positive difference to the world nghĩa là Thành công không phải là bạn đã đi được đến đâu, mà là bạn đã tạo ra sự khác biệt tích cực cho thế giới như thế nào.
- The only person you are destined to become is the person you decide to be nghĩa là Người bạn định trở thành duy nhất là người bạn quyết định trở thành.
- It does not matter how slowly you go as long as you do not stop nghĩa là Không quan trọng bạn đi chậm như thế nào, miễn là bạn không dừng lại.
- The greatest glory in living lies not in never falling, but in rising every time we fall nghĩa là Thành công lớn nhất trong cuộc sống không nằm ở việc không bao giờ gục ngã, mà ở việc mỗi lần gục ngã, chúng ta đều đứng lên.
- Believe you can and you’re halfway there nghĩa là Hãy tin rằng bạn có thể và bạn đã đi được một nửa đường đến đích.
Xem thêm:
Từ vựng IELTS theo topic, phương pháp và tài liệu học tốt nhất
Từ vựng IELTS Academic thông dụng
Từ vựng thường gặp trong đề thi IELTS Reading
6. STT chất ngầu về cuộc sống bằng tiếng Anh
Trong cuộc sống, chắc chắn sẽ có những lúc bạn cảm thấy bất lực trước mọi thứ. Nhưng thời gian sẽ khiến mọi thứ trở lại nguyên vẹn như vốn có của nó. Bạn có thể tham khảo những caption hay về cuộc sống dưới đây để có được những suy nghĩ tốt hơn và chữa lành vết thương cho đứa trẻ bên trong tâm hồn mình nhé!
- Life is a journey, not a destination. (Cuộc đời là một chuyến đi, không phải là một điểm đến.)
- The biggest adventure you can ever take is to live the life of your dreams. (Cuộc phiêu lưu lớn nhất mà bạn có thể thực hiện là sống cuộc đời mơ ước của bạn.)
- Life is too short to waste time on things that don’t matter. (Cuộc đời quá ngắn để lãng phí thời gian cho những thứ không có ý nghĩa.)
- Life is not about waiting for the storm to pass, it’s about learning to dance in the rain. (Cuộc đời không phải là chờ đợi cơn bão qua đi, mà là học cách nhảy múa trong mưa.)
- The purpose of life is to live it, to taste experience to the utmost, to reach out eagerly and without fear for newer and richer experience. (Mục đích của cuộc đời là sống nó, thưởng thức trải nghiệm tới tận cùng, đón nhận những trải nghiệm mới và phong phú mà không có nỗi sợ.)
- Life is a balance of holding on and letting go. (Cuộc đời là sự cân bằng giữa nắm bắt và buông tay.)
- Life is like a camera, focus on the good times, develop from the negatives, and if things don’t work out, take another shot. (Cuộc đời giống như một chiếc máy ảnh, tập trung vào những khoảnh khắc tốt đẹp, phát triển từ những khía cạnh tiêu cực và nếu mọi thứ không hoạt động, hãy thử lại.)
- Life is too precious to be spent in the wrong company. (Cuộc đời quá quý giá để trôi qua trong một công ty không đúng.)
- Life is a journey that is meant to be enjoyed. (Cuộc đời là một hành trình được dành để được thưởng thức.)
- Life is short, but the memories last forever. (Cuộc đời ngắn ngủi, nhưng những kỷ niệm sẽ sống mãi.)
- Life is a constant process of learning and growing. (Cuộc đời là quá trình học tập và trưởng thành liên tục.)
- Life is not always perfect, but it’s always what you make it. (Cuộc đời không phải lúc nào cũng hoàn hảo, nhưng luôn là những gì bạn tạo ra.)
- Life is an opportunity, benefit from it. (Cuộc đời là cơ hội, hãy tận dụng nó.)
- Life is like a book, some chapters are sad, some are happy, and some are exciting. But if you never turn the page, you will never know
- Life is better when you’re laughing. (Cuộc đời tốt hơn khi bạn cười.)
- Sometimes the smallest things take up the most room in your heart. (Đôi khi những điều nhỏ nhất chiếm giữ nhiều không gian nhất trong trái tim bạn.)
- Don’t wait for the perfect moment, take the moment and make it perfect. (Đừng chờ đợi thời điểm hoàn hảo, hãy tận dụng thời điểm đó và biến nó thành hoàn hảo.)
- Life is a journey, enjoy the ride. (Cuộc đời là một hành trình, hãy thưởng thức chuyến đi.)
- Dream big, work hard, stay focused, and never give up. (Mơ ước lớn, làm việc chăm chỉ, tập trung và không bao giờ từ bỏ.)
7. STT chất ngắn bằng tiếng Anh chill, ý nghĩa
- I tried to disappear and no one asked nghĩa là Tôi từng thử biến mất, để rồi nhận ra chẳng ai hay.
- When life throws a rock at you, throw back a brick nghĩa là Khi cuộc đời ném đá vào bạn, hãy ném lại nó hòn gạch đã nung
- I may not be the best, but I know that I’m not like rest nghĩa là Tôi không phải tốt nhất, nhưng tôi biết mình là người đặc biệt nhất
- You look at a star for two reasons, because it is luminous, and because it is impenetrable nghĩa là Người ta thường ngắm sao bởi 2 lý do, một là vì nó lấp lánh, và hai là bởi vì nó không thể chạm tới được.
- Like flowers, every girl has her season to blossom nghĩa là Giống như những đóa hoa, mọi cô gái đều có thời điểm của riêng mình để tỏa sáng.
- How to solve the worry, only rich nghĩa là Muốn xóa bỏ mọi muộn phiền, chỉ có cách là giàu có.
- Better to light one candle than to curse the darkness nghĩa là Nguyền rủa bóng đêm chi bằng tự mình thắp lên một ngọn nến.
- Be a pineapple. Stand tall, wear a crown, be sweet on the inside nghĩa là Sống ở đời hãy như trái dứa: Dáng đứng hiên ngang, đầu đội vương miện, bên ngoài gai góc bên trong ngọt ngào
- In the story of your life, don’t let anybody else hold the pen nghĩa là Trong câu chuyện của cuộc đời bạn, đừng để ai nắm giữ chiếc bút viết
- If you shed for stairs when you miss the sun, you also miss the stars nghĩa là Nếu mãi nuối tiếng ánh nắng mặt trời, em sẽ bỏ lỡ vẻ đẹp của các vì sao
- Speak less than you know; have more than you show nghĩa là Nói ít hơn những gì bạn biết và phải biết hơn nhiều những gì bạn thể hiện ra
- To live is the rarest thing in the world. Most people exist, that is all nghĩa là Sống là điều hiếm thấy trên thế giới này, hầu hết mọi người đều chỉ tồn tại mà thôi
- It is better to be hated for what you are than to be loved for what you are not nghĩa là thà rằng bị ghét vì là chính bản thân mình, còn hơn được yêu quý vì giả trang thành kẻ khác
- There is a crack in everything, that’s how the light gets in nghĩa là Vạn vật đều có vết nứt, đó là nơi ánh sáng chiếu vào.
- Aim for the moon. If you miss, you may hit a star nghĩa là Đặt mục tiêu lên mặt trăng. Nếu trượt, ít nhất bạn cũng đến được các vì sao.
- If you pretend to be good, the world takes you very seriously. If you pretend to be bad, it doesn’t.” nghĩa là Nếu bạn giả vờ giỏi giang, thế giới sẽ nghi ngờ bạn. Còn nếu bạn giả vờ ngu ngốc, chẳng ai nghi ngờ.
- There’s a difference between “love” and “like”. If you like a flower you will pick it, but if you love a flower, you will water it everyday nghĩa là Luôn có sự khác biệt giữa “yêu” và “thích”. Nếu thích một đóa hồng, bạn sẽ thẳng tay hái nó, nhưng nếu yêu, bạn sẽ tưới nước hằng ngày.
- A girl should be like a butterfly. Pretty to see, hard to catch nghĩa là Con gái nên giống bươm bướm, xinh đẹp để ngắm nhìn nhưng khó khăn để nắm giữ.
- Be happy, it drives people crazy nghĩa là Cách trả thù tốt nhất là hãy thật hạnh phúc
- Life is not measured by the number of breaths we take, but by the moments that take our breath away nghĩa là Cuộc sống không đong đếm bằng số lần ta hít thở, mà bằng những khoảnh khắc khiến ta ngừng thở
- Whatever you do, be different. If you’re different, you will stand out nghĩa là Bất cứ điều gì bạn làm, hãy làm thật khác biệt. Khi bạn khác biệt, bạn sẽ nổi bật hơn người.
- Nobody is stupid. It’s just that sometimes, we choose to be stupid for us to feel a little bit of what they call happiness nghĩa là Không ai là ngốc nghếch cả. Có chăng đôi khi ta giả vờ khờ khạo để cảm nhận chút tư vị gọi là hạnh phúc.
- When one door of happiness closes, another opens; but often we look so long at the closed door that we do not see the one which has been opened for us nghĩa là Khi một cánh cửa hạnh phúc đóng lại, thì cánh cửa khác sẽ mở ra; nhưng chúng ta thường nhìn quá lâu vào cánh cửa đã đóng mà chúng ta không thấy cái đã mở cho chúng ta.
- Women’s tears are useless, but you make a woman cry, it is useless! nghĩa là Nước mắt phụ nữ vốn vô dụng, nhưng làm họ khóc, thì bạn chính là kẻ vô dụng!
- Nothing makes a woman more beautiful than the belief that she is beautiful nghĩa là Phụ nữ không bao giờ xấu, nếu họ tin rằng mình đẹp
- You cannot have a positive life with a negative mind nghĩa là Bạn không thể có một cuộc sống lạc quan với một tâm trí u ám
- I wish I were what I was when I wished I were what I am nghĩa là Tôi ước gì có thể trở lại như ban đầu, mà ở thời điểm đó tôi đã ước được trở thành tôi của hiện tại.
Như vậy, qua bài viết này, bạn đã có được hơn 1000+ stt chất bằng tiếng Anh với nhiều chủ đề khác nhau. Hy vọng ngoài việc đăng hình trên facebook, những caption này có thể giúp bạn chiêm nghiệm nhiều hơn về cuộc sống cũng như học tốt môn tiếng Anh hơn.
Luyện thi IELTS