1. Tiểu sử cuộc đời của Hữu Thỉnh:
Nhà thơ Hữu Thỉnh sinh ngày 15 tháng 2 năm 1942 tại Phú Vinh – Duy Phiên – Tam Đảo (Tam Dương) – Vĩnh Phúc. Ông được sinh ra trong một gia đình có truyền thống nho học tại vùng quê nông dân, cuộc đời của ông trải qua một tuổi thơ nhiều khó khăn: khi lên 6 tuổi ông ở với chú, 10 tuổi phải đi làm đủ thứ việc công việc cho đồn Pháp: Vân Tập, chợ Vàng, Thứa, Thanh Vân.
Sau hòa bình lập lại năm 1954, ông mới được đi học. Ông tốt nghiệp cấp 3 và nhập ngũ năm 1963 và sau đó trở thành chiến sĩ Trung đoàn 202. Từ đó, Hữu Thỉnh tham gia nhiều hoạt động như chăn bò, học lái xe tăng, làm cán bộ tiểu đội, dạy học văn hóa, viết báo và làm tuyên giáo viên. Từng chinh chiến ngoài Bắc mấy năm, kinh qua hầu hết các chiến trường đẫm máu như Đường 9.
Sau năm 1975, Hữu Thỉnh học Trường Văn khoa Nguyễn Du và là một trong những học sinh khóa đầu tiên của trường.
Từ năm 1982, ông luân phiên làm chủ bút, trưởng ban thơ, phó tổng biên tập Tạp chí Văn nghệ Quân đội.
Từ năm 1990 đến nay, Hữu Thỉnh gia nhập Hội Nhà văn Việt Nam, làm Tổng biên tập Tuần báo Văn nghệ, tham gia BCH Hội Nhà văn các khóa 3, 4, 5 và là ủy viên ban thư ký khóa 3.
Lần lượt Hữu Thỉnh làm Phó Tổng thư ký Hội Nhà văn Việt Nam (hiện là Phó Chủ tịch Hội Nhà văn Việt Nam), Tổng thư ký Hội Nhà văn Việt Nam (3 lần), đồng thời kiêm nhiệm Ủy viên Thường vụ Đảng ủy khối Tư tưởng Văn hóa Trung ương, Bí thư Đảng ủy Đảng bộ Cơ quan Hội Nhà văn Việt Nam, Bí thư Đảng đoàn Hội Nhà văn Việt Nam. Đại biểu Quốc hội nước CHXHCN Việt Nam (khóa X). Từ năm 2000, Hữu Thỉnh là Tổng thư ký Hội Nhà văn Việt Nam. Ngay sau giải thưởng thơ, Hữu Thỉnh trở về tham gia một trại sáng tác ở Hà Nội, Hữu Thỉnh bắt tay vào viết trường ca Đường tới thành phố, đây là một trong những tập thơ quan trọng nhất và cũng là một tác phẩm hay của thơ ca Việt Nam hiện đại. Mở đầu thiên anh hùng ca này là chương “Ngọn lửa chiến trường”, ở những câu đầu ông viết về những người chiến binh vươn đôi bàn tay lạnh giá của mình vào ngọn lửa, sưởi ấm cho mình trong một hành trình dài và bận rộn.
2. Phong cách sáng tác của tác giả Hữu Thỉnh:
Hữu Thỉnh xuất thân từ phong trào văn nghệ quần chúng, lớn lên làm thơ; ông bén duyên với nghiệp văn từ rất sớm, viết kịch và diễn kịch từ năm lớp 8. Hữu Thỉnh là Đội trưởng Tuyên huấn trong quân đội và là Tổng biên tập báo (quân đội) tăng thiết giáp.
Hữu Thỉnh là người từng trải, viết nhiều, thường viết về con người và cuộc sống của người nông dân. Thơ ông giàu chất thơ, tuy giản dị nhưng vô cùng nhạy cảm và sâu lắng. Hữu Thỉnh là một trong những nhà thơ tiêu biểu của thời kỳ kháng chiến chống Mỹ của đất nước. Thơ ca của ông luôn đi liền với những giai đoạn kháng chiến.
“Sang thu” được biết đến là một trong những bài thơ làm nên tên tuổi của Hữu Thỉnh. Có lẽ khoảnh khắc chuyển mùa là khoảnh khắc đẹp nhất bởi nó gieo vào lòng người những rung động nhẹ nhàng. “Sang thu” là bài thơ mà tác giả rung động trước vẻ đẹp của thiên nhiên. Hình ảnh thơ đẹp, ca từ rất nhạy cảm và giọng thơ nhẹ nhàng đã tạo nên một “Sang Thu” đầy ý nghĩa.
3. Các tác phẩm tiêu biểu của tác giả Hữu Thỉnh:
Các tác phẩm tiêu biểu bao gồm:
‐ Âm vang chiến hào (in chung, 1976)
‐ Đường tới thành phố (trường cả, 1979), 5 chương
‐ Tiếng hát trong rừng (thơ, 1985)
‐ Từ chiến hào đến thành phố (trường cả, thơ ngắn, 1985)
‐ Khi bé Hoa ra đời (thơ thiếu nhỉ, in chung)
‐ Thư mùa đông (thơ, 1994)
‐ Trường ca biển (trường cả, 1994), 6 chương
‐ Thơ Hữu Thỉnh (thơ tuyển, 1998)
‐ Sức bền của đất (trường ca, 2004)
‐ Thương lượng với thời gian (thơ, 2005)
‐ Hoang đại dưới trời (thơ chọn, 2010)
‐ Trăng Tân Trào (2016), 8 chương
‐ Ghi chú sau mây (thơ, 2020)
‐ Đường lửa mùa xuân (tập truyện ký, 1987)
‐ Mưa xuân trên tháp Pháo (Truyện ký, 2009)
‐ Lý do của hy vọng (Truyện ký, 2010)
‐ Bến văn và những vòng sóng (tiểu luận, phê bình, 2010)
4. Các giải thưởng văn học của tác giả Hữu Thỉnh:
‐ Giải A cuộc thi thơ báo văn nghệ 1975-1976 bài “Chuyến đò đêm giáp ranh”, trường ca “Sức bền của đất”
‐ Giải thưởng Hội Nhà văn Việt Nam năm 1980 với Trường ca “Đường tới thành phố”
‐ Giải thưởng Bộ đại học, trung học và chuyên nghiệp và Trung ương Đoàn (1991)
‐ Giải thưởng Hội Nhà văn Việt Nam năm 1995 với tập thơ “Thư mùa đông”
‐ Giải xuất sắc Bộ Quốc phòng năm 1994 với Trường ca biển
‐ Giải thưởng văn học ASEAN năm 1999
‐ Giải thưởng Nhà nước về Văn học đợt I, 2001
‐ Giải thưởng Hồ Chí Minh về văn học nghệ thuật năm 2012
5. Bài thơ Sang thu của Hữu Thỉnh:
5.1. Hoàn cảnh sáng tác:
Bài thơ ra đời gần cuối năm 1977 khi đất nước mới hòa bình thống nhất, được in trong tập “Từ chiến hào đến thành phố”.
5.2. Bố cục:
Khổ 1: Tín hiệu báo thu về thông qua những cảm nhận về thiên nhiên lúc giao mùa.
Khổ 2: Cảm nhận về quang cảnh trời đất vào lúc thu.
Khổ 3: Những thay đổi thầm lặng của tạo vật và suy ngẫm về cuộc đời vào lúc chớm thu của tác giả.
5.3. Giá trị nội dung:
Bài thơ là sự cảm nhận thực sự nhạy cảm và sự quan sát vô cùng tỉ mỉ của tác giả về sự chuyển mình của đất trời từ cuối hè sang thu. Đây là cách thể hiện tình yêu nồng nàn của một tâm hồn nhạy cảm và sâu sắc đối với thiên nhiên.
5.4. Giá trị nghệ thuật:
Bài thơ được viết theo thể thơ năm chữ, nhiều hình ảnh sinh động, hấp dẫn được sử dụng, cảnh được tả tự nhiên, chân thực cùng ngôn ngữ thơ trong sáng, giản dị, gợi nhiều cảm xúc.
5.5. Dàn ý phân tích bài thơ “Sang thu”:
Mở bài: Giới thiệu khái quát về tác giả Hữu Thỉnh và bài thơ Sang Thu.
Thân bài:
a.Khổ thơ đầu:
‐ Bỗng: bất ngờ, không kịp chuẩn bị, sửng sốt, ngạc nhiên.
‐ Hương ổi: đặc trưng của mùa thứ, báo hiệu mùa thu đã về.
‐ Phả: Động từ chỉ hành động mạnh mẽ.
‐ Gió se: Gió heo may, khiến người ta cảm nhận được cái lạnh và khô.
‐ Chùng chình: tính từ diễn đạt cảm giác chậm chạp, lững lờ.
‐ Hình ảnh nhân hóa “Sương chùng chình”: Mô tả một làn sương mù nhẹ bắt đầu hình thành, có lẽ dường như sương mù đang dừng lại để chờ đợi ai đó.
⇒ Tác giả cảm nhận sự thay đổi của không gian bằng nhiều giác quan tinh tế: khứu giác (mùi ổi), xúc giác (ý chí của gió), thị giác (giọt sương) và tâm hồn (hình như thu đã về?).
Tác giả Hữu Thỉnh thể hiện hình ảnh mùa thu qua hình ảnh, thị giác, cảm nhận và cả thưởng thức: mùi ổi, gió, sương, v.v. Đó là sự kết hợp của nhiều giác độ khác nhau qua bốn khổ thơ ngắn. Ngắn gọn nhưng đủ để người đọc hình dung ra những nét đặc trưng của mùa thu, và hình ảnh mùa thu của quê hương thanh bình sẽ được nhìn rõ và đẹp hơn.
⇒ Quanh năm người người bận rộn, mùa thu đến rồi, con ngõ mà sương mù không muốn đi qua có lẽ là con ngõ của mùa thu cuộc đời.
b.Khổ thơ thứ hai:
‐ Dòng sông: không còn mang theo sự náo động mà bây giờ chậm lại để cảm nhận và tận hưởng vẻ đẹp yên bình của mùa thu.
‐ Đàn chim: Vào mùa thu tuyệt đẹp này, hình ảnh của một đàn chim có thể được nhìn thấy từ dòng sông. Khi dòng sông chảy chậm lại để cảm nhận tiết trời mát mẻ và ôn hòa, những chú chim vội vã đi tìm thức ăn và chuẩn bị tổ ấm để tiến tới mùa đông khắc nghiệt phía trước.
‐ Mây: không còn mang màu xanh ngắt của mùa hè oi ả, những đám mây dường như dịu lại, mềm mại hơn và uốn mình theo một đường cong mềm mại để chuyển dần sang thu.
‐ Động từ “vắt” thể hiện sự tinh nghịch, hóm hỉnh của đám mây, đồng thời làm cho đám mây có hồn hơn, hình ảnh trở nên mềm mại, thú vị hơn. Mây chỉ “nửa mình sang thu” vì còn hoài niệm về một mùa hè rộn ràng.
→ Bốn khổ thơ diễn tả sự thay đổi tinh tế của cảnh vật từ hạ sang thu. Mỗi cảnh đều có nét riêng nhưng đều làm cho bức tranh mùa thu thêm thơ mộng.
c.Khổ thơ thứ ba
‐ Tiếng vọng mùa hè vẫn còn đó: nắng chói chang, mưa rào, sấm chớp. Tuy nhiên, mọi thứ trở nên nhẹ nhàng hơn, nhẹ nhàng hơn, không còn bất ngờ và gắt gỏng nữa.
‐ Hai câu thơ cuối: hình ảnh cơn giông thường xuất hiện bất chợt chỉ liên tưởng đến những cơn mưa rào mùa hạ. Chúng cũng là những âm vang khác thường của thế giới bên ngoài, của cuộc sống. “Hàng cây đứng tuổi” gợi về những con người từng trải, vượt qua những khó khăn, thăng trầm của cuộc sống. Đây là cách mọi người trở nên ổn định hơn.
Kết bài: Khái quát về giá trị nội dung, nghệ thuật của bài thơ và nêu cảm nghĩ về giá trị của tác phẩm.